Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Vận Tải Bảo Ngọc

Mã số thuế: 2500636887
Địa chỉ: Thôn Phổ
Người ĐDPL: Trần Hồng Phi
Ngày cấp giấy phép: 14/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Điện thoại: 0964333819
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2500636887 lần cuối vào 24/11/2021 18:45.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Vận tải đường ống 4933 49400
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
17 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
22 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
26 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
27 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
30 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
32 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
33 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
35 Bán buôn xi măng 4663 46632
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
59 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
60 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn gạo 4620 46310
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
65 Bán buôn động vật sống 4620 46203
66 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
71 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
76 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
78 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
79 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
80 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
81 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
82 Bảo quản gỗ 1610 16102
83 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
86 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
87 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
88 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
89 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
93 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
94 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
95 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
96 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
97 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
98 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
99 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip