Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Sao Mai

Tên giao dịch: Sao Mai Contruction And Trading Investment Company Limited
Mã số thuế: 2500636527
Địa chỉ: Thôn Thanh Lanh
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Sơn
Ngày cấp giấy phép: 10/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0982
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2500636527 lần cuối vào 24/11/2021 19:04.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
23 Khách sạn 5510 55101
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Vận tải đường ống 4933 49400
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
33 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
36 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
37 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
38 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
41 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
43 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
44 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
46 Bán buôn xi măng 4663 46632
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
50 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
51 Bán buôn dầu thô 4661 46612
52 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
70 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn gạo 4620 46310
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
76 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
77 Bán buôn động vật sống 4620 46203
78 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
79 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
82 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
83 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
86 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
87 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
88 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
89 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
90 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
91 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
92 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
93 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
97 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
98 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
101 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
102 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
103 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
104 Bảo quản gỗ 1610 16102
105 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
106 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
107 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
108 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
109 Trồng đậu các loại 0118 01182
110 Trồng rau các loại 0118 01181
111 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip