1 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
2 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
3 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
4 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
5 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
6 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
7 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
8 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
9 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
10 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
11 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
12 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
13 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
14 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
15 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
16 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
17 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
18 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
19 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
20 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
21 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
22 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
23 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
24 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
25 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
26 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
27 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
28 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
29 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
30 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
31 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
32 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
33 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
34 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
35 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
36 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
37 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
38 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
39 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
40 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
41 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
42 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
43 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
44 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
45 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
46 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
47 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
48 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
49 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
50 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
51 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
52 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
53 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
55 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
56 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
58 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
62 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
63 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
64 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
65 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
66 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
67 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
68 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
69 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
70 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
71 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
72 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
73 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
74 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
75 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
76 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
77 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
78 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
79 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
80 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
81 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
82 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
83 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
84 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
85 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
86 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
87 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
88 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
89 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
90 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
91 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
92 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
93 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
94 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
95 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
96 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
97 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
98 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
99 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
100 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
101 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
102 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
103 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
104 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
105 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
106 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|
107 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
108 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
109 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
110 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
111 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|