Công Ty TNHH Bình Minh Yên Bái

Mã số thuế: 5200904587
Địa chỉ: Tổ 14, Thành Phố Yên Bái
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kiều Oanh
Ngày cấp giấy phép: 18/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5200904587 lần cuối vào 24/11/2021 21:00.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động thú y 7490 75000
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
16 Quảng cáo 7110 73100
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
23 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
33 Khách sạn 5510 55101
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Vận tải đường ống 4933 49400
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
46 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
57 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
59 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
60 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
62 Bán buôn xi măng 4663 46632
63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
66 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
74 Bán buôn chè 4632 46325
75 Bán buôn cà phê 4632 46324
76 Bán buôn rau, quả 4632 46323
77 Bán buôn thủy sản 4632 46322
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
79 Bán buôn thực phẩm 4632
80 Đấu giá 4610 46103
81 Môi giới 4610 46102
82 Đại lý 4610 46101
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
85 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
86 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
89 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
90 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
91 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
92 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
93 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
94 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
95 Đúc kim loại màu 2394 24320
96 Đúc sắt thép 2394 24310
97 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
98 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
99 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
100 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
101 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
102 Sản xuất thạch cao 2394 23943
103 Sản xuất vôi 2394 23942
104 Sản xuất xi măng 2394 23941
105 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
106 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
107 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
108 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
109 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
110 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
111 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
112 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
113 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
114 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
115 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
118 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
119 Khai thác muối 0810 08930
120 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
121 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
122 Khai thác đất sét 0810 08103
123 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
124 Khai thác đá 0810 08101
125 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip