Công Ty TNHH Một Thành Viên An Gia Minh Gia Lai

Tên giao dịch: An Gia Minh Gia Lai One Member Company Limited
Mã số thuế: 5901129819
Địa chỉ: Làng Bót
Người ĐDPL: Nguyễn Đức Nhựt
Ngày cấp giấy phép: 29/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 0868675833
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5901129819 lần cuối vào 24/11/2021 23:08.
# Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường ống 4933 49400
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
9 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
10 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
11 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
12 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
13 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
14 Bán buôn cao su 4669 46694
15 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
16 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
17 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
20 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
22 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
23 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
25 Bán buôn xi măng 4663 46632
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
29 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
30 Bán buôn dầu thô 4661 46612
31 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn gạo 4620 46310
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
43 Bán buôn động vật sống 4620 46203
44 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
50 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
54 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
55 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
56 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
57 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
58 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
59 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
60 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
61 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
62 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
63 Khai thác gỗ 0210 02210
64 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
65 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
66 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
67 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
68 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
69 Chăn nuôi lợn 0128 01450
70 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
71 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
72 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
73 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
74 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
75 Trồng cây dược liệu 0128 01282
76 Trồng cây gia vị 0128 01281
77 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
78 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
79 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip