Công Ty Cổ Phần Hafprodex

Tên giao dịch: HAFPRODEX JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế: 0700774016
Địa chỉ: Lô CN-6, cụm công nghiệp Tây Nam thành phố Phủ Lý - Phường Châu Sơn - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam
Người ĐDPL: Đỗ Thị Bích
Ngày cấp giấy phép: 16/05/2016
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0700774016 lần cuối vào 10/11/2021 21:31.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Vận tải đường ống 4933 49400
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
30 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
31 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
32 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
35 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
36 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
37 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
38 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
39 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
40 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
41 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
42 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
43 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
44 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
45 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
46 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
49 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
50 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
55 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
57 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
60 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
63 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
65 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
68 Bán buôn cao su 4669 46694
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
70 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
74 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
76 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
77 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
79 Bán buôn xi măng 4663 46632
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
81 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Đấu giá 4610 46103
103 Môi giới 4610 46102
104 Đại lý 4610 46101
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
109 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
113 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
114 Phá dỡ 4210 43110
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
116 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
117 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
118 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
119 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
120 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
121 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
122 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
123 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
124 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
128 Sản xuất mực in 2022 20222
129 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
130 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
131 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
132 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
133 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
134 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
135 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
136 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
137 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
138 Bảo quản gỗ 1610 16102
139 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,dịch vụ chụp hình cưới đẹp,check ip,kiểm tra ip