1 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
|
8730 |
87303 |
2 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
|
8730 |
87302 |
3 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
|
8730 |
87301 |
4 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
|
8730 |
|
5 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
8620 |
86990 |
6 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8620 |
86920 |
7 |
Hoạt động y tế dự phòng
|
8620 |
86910 |
8 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
8620 |
86202 |
9 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
8620 |
86201 |
10 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8620 |
|
11 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
|
8610 |
86102 |
12 |
Hoạt động của các bệnh viện
|
8610 |
86101 |
13 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
8610 |
|
14 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
6512 |
68200 |
15 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6512 |
68100 |
16 |
Hoạt động quản lý quỹ
|
6512 |
66300 |
17 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
6512 |
66290 |
18 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
|
6512 |
66220 |
19 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
|
6512 |
66210 |
20 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
6512 |
66190 |
21 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
|
6512 |
66120 |
22 |
Quản lý thị trường tài chính
|
6512 |
66110 |
23 |
Bảo hiểm xã hội
|
6512 |
65300 |
24 |
Tái bảo hiểm
|
6512 |
65200 |
25 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác
|
6512 |
65129 |
26 |
Bảo hiểm y tế
|
6512 |
65121 |
27 |
Bảo hiểm phi nhân thọ
|
6512 |
|
28 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
29 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
30 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
31 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
32 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
33 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
34 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
35 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
36 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
37 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
38 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
39 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
40 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
41 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
45 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
47 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
49 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
50 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
51 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
52 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
53 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
54 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
55 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
56 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
57 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
58 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
59 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
60 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
61 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
62 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
63 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
64 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
65 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
66 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
67 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
68 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
69 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
70 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
71 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
72 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
73 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
74 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
75 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
76 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
77 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
78 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
79 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
80 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
81 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
82 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
83 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
84 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
85 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|