1 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
2 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
3 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
4 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
5 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
6 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
7 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
8 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
9 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
10 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
11 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
12 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
13 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
14 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
15 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
16 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
17 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
18 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
19 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
20 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
21 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
22 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
23 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
24 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
47823 |
25 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
47822 |
26 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
47821 |
27 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
|
28 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47713 |
29 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47712 |
30 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
47711 |
31 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
|
32 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
33 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
34 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
35 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
36 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
37 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
38 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
39 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
40 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47519 |
41 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
47511 |
42 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751 |
|
43 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
44 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
45 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
46 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
47 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
48 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
49 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
50 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
51 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
52 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
53 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
54 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
55 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
56 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
57 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
58 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
59 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
60 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
61 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
62 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
63 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
64 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
65 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
66 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
67 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
68 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
69 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
70 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
71 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
72 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
73 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
74 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
75 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
76 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
77 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
78 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
79 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
80 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
81 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
82 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
83 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
84 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
85 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
86 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
87 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
88 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|