Công Ty TNHH Apartment Houses And Land King

Tên giao dịch: Apartment Houses And Land King Company Limited
Mã số thuế: 0402015775
Địa chỉ: K8/11 Hà Bổng
Người ĐDPL: Lê Công Quý
Ngày cấp giấy phép: 28/11/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0402015775 lần cuối vào 27/11/2021 19:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
16 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
18 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
19 Cho thuê ôtô 7710 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Xuất bản phần mềm 5630 58200
22 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
25 Xuất bản sách 5630 58110
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
27 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
35 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
36 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
37 Khách sạn 5510 55101
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Chuyển phát 5229 53200
40 Bưu chính 5229 53100
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
43 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
59 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
60 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
61 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
62 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
66 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
67 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
68 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
69 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
70 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
71 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
72 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
73 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
74 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
75 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
76 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
79 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
81 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
84 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip