Công Ty TNHH Tm & Dv Kiên Nhung

Mã số thuế: 5500598718
Địa chỉ: Số Nhà 25 Bản Tự Nhiên
Người ĐDPL: Trần Trung Kiên
Ngày cấp giấy phép: 09/12/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Điện thoại: 0388839599
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5500598718 lần cuối vào 27/11/2021 19:43.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Vận tải đường ống 4933 49400
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
39 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
40 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
43 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
45 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
48 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
50 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
73 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
74 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
76 Bán buôn xi măng 4663 46632
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
80 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
81 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
82 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Chăn nuôi lợn 0128 01450
91 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
92 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
93 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
94 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
95 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
96 Trồng cây dược liệu 0128 01282
97 Trồng cây gia vị 0128 01281
98 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
99 Trồng cây chè 0121 01270
100 Trồng cây cà phê 0121 01260
101 Trồng cây cao su 0121 01250
102 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
103 Trồng cây điều 0121 01230
104 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
105 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
106 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
107 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
108 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
109 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
110 Trồng nho 0121 01211
111 Trồng cây ăn quả 0121
112 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
113 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
114 Trồng đậu các loại 0118 01182
115 Trồng rau các loại 0118 01181
116 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
117 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
118 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip