Công Ty TNHH Thương Mại Địa Ốc An Phú Thịnh

Tên giao dịch: An Phu Thinh Real Estate Trading Company Limited
Mã số thuế: 1301087013
Địa chỉ: Ấp Bình Thành (Thửa Đất Số 67, Tờ Bản Đồ Số 09)
Người ĐDPL: Châu Thị Phiến
Ngày cấp giấy phép: 23/12/2019
Ngành nghề chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Điện thoại: 0969440680
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 1301087013 lần cuối vào 27/11/2021 19:49.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Hoạt động thú y 7490 75000
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
16 Quảng cáo 7110 73100
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
23 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Xuất bản phần mềm 5630 58200
26 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
27 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
28 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
29 Xuất bản sách 5630 58110
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
31 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
39 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
40 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
41 Cơ sở lưu trú khác 5590
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
43 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
45 Khách sạn 5510 55101
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
48 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
49 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
50 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
51 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
52 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
54 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
55 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
58 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
63 Bán buôn cao su 4669 46694
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
69 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
71 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
72 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
74 Bán buôn xi măng 4663 46632
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
78 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
79 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
80 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
83 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
84 Bán buôn dầu thô 4661 46612
85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
95 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
96 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Trồng cây chè 0121 01270
101 Trồng cây cà phê 0121 01260
102 Trồng cây cao su 0121 01250
103 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
104 Trồng cây điều 0121 01230
105 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
106 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
107 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
108 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
109 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
110 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
111 Trồng nho 0121 01211
112 Trồng cây ăn quả 0121
113 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
114 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip