Công Ty TNHH Cảnh Quan Hạ Tầng Đô Thị Đồng Tháp

Mã số thuế: 1402136323
Địa chỉ: Ấp Mỹ Phước 1
Người ĐDPL: Lê Hải Nam
Ngày cấp giấy phép: 28/12/2019
Ngành nghề chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Điện thoại: 0949
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 1402136323 lần cuối vào 27/11/2021 19:51.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Vận tải đường ống 4933 49400
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
21 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
22 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
23 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
24 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
25 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
26 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
27 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
30 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
31 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
35 Bán buôn cao su 4669 46694
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
37 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
41 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
43 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
44 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
46 Bán buôn xi măng 4663 46632
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn gạo 4620 46310
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
59 Bán buôn động vật sống 4620 46203
60 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
67 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
73 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
74 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
75 Thu gom rác thải độc hại 3812
76 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
77 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
78 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
79 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
80 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
81 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
83 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
86 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
87 Khai thác muối 0810 08930
88 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
89 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
90 Khai thác đất sét 0810 08103
91 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
92 Khai thác đá 0810 08101
93 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
94 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
95 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
96 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
97 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
98 Khai thác gỗ 0210 02210
99 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
100 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
101 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
102 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
103 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
104 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
105 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
106 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
107 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
108 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
109 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
110 Chăn nuôi khác 0146 01490
111 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
112 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
113 Chăn nuôi gà 0146 01462
114 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
115 Chăn nuôi gia cầm 0146
116 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
117 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
118 Trồng đậu các loại 0118 01182
119 Trồng rau các loại 0118 01181
120 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip