Công Ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Lộc Trời

Tên giao dịch: Loc Troi Agricultural Services Company Limited
Mã số thuế: 1602115183
Địa chỉ: Ấp Sơn Lập
Người ĐDPL: Phạm Thanh Thọ
Ngày cấp giấy phép: 02/01/2020
Ngành nghề chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 1602115183 lần cuối vào 27/11/2021 19:53.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6512 68200
10 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 6512 68100
11 Hoạt động quản lý quỹ 6512 66300
12 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 6512 66290
13 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 6512 66220
14 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 6512 66210
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6512 66190
16 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 6512 66120
17 Quản lý thị trường tài chính 6512 66110
18 Bảo hiểm xã hội 6512 65300
19 Tái bảo hiểm 6512 65200
20 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 6512 65129
21 Bảo hiểm y tế 6512 65121
22 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
23 Chuyển phát 5229 53200
24 Bưu chính 5229 53100
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
30 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
37 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
38 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
39 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
40 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
41 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
44 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
45 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
48 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
49 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
50 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
53 Bán buôn cao su 4669 46694
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
60 Bán buôn chè 4632 46325
61 Bán buôn cà phê 4632 46324
62 Bán buôn rau, quả 4632 46323
63 Bán buôn thủy sản 4632 46322
64 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn gạo 4620 46310
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
68 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
69 Bán buôn động vật sống 4620 46203
70 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
71 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
74 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
75 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
76 Thu gom rác thải độc hại 3812
77 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
78 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
81 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
82 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
83 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
84 Khai thác gỗ 0210 02210
85 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
86 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
87 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
88 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
89 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
90 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
91 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
92 Trồng đậu các loại 0118 01182
93 Trồng rau các loại 0118 01181
94 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
95 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
96 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip