Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Lộc

Mã số thuế: 5300776561
Địa chỉ: Số Nhà 051, Đường Lê Văn Hưu
Người ĐDPL: Lê Thị Nhung
Ngày cấp giấy phép: 03/01/2020
Ngành nghề chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Điện thoại: 0395492931
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5300776561 lần cuối vào 27/11/2021 19:53.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229 53200
16 Bưu chính 5229 53100
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
32 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Vận tải đường ống 4933 49400
37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
38 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
45 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
46 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
48 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
49 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
54 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
58 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
59 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
62 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
67 Bán buôn cao su 4669 46694
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
73 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
75 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
76 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
78 Bán buôn xi măng 4663 46632
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
82 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
83 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
84 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
87 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
88 Bán buôn dầu thô 4661 46612
89 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
100 Bán buôn chè 4632 46325
101 Bán buôn cà phê 4632 46324
102 Bán buôn rau, quả 4632 46323
103 Bán buôn thủy sản 4632 46322
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn gạo 4620 46310
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
108 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
109 Bán buôn động vật sống 4620 46203
110 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
116 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
118 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
120 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
121 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
122 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
123 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
124 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
127 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
128 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
129 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
130 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
131 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
132 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
133 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
134 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
135 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
136 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
137 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
138 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
139 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
140 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
141 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
142 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
143 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
144 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
145 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
146 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip