Công Ty TNHH Tm - Sx Đại Thắng

Mã số thuế: 4201874975
Địa chỉ: 2B/1 Thủy Tú 2
Người ĐDPL: Lê Văn Thắng
Ngày cấp giấy phép: 06/01/2020
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201874975 lần cuối vào 27/11/2021 19:55.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Vận tải đường ống 4933 49400
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
40 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
43 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
45 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
49 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
51 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
54 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
57 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
62 Bán buôn cao su 4669 46694
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
68 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
70 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
71 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
73 Bán buôn xi măng 4663 46632
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
77 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
78 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
79 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Đấu giá 4610 46103
95 Môi giới 4610 46102
96 Đại lý 4610 46101
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
101 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
105 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
106 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
107 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
108 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
109 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
110 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
111 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
112 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
113 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
114 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
115 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip