Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Mai Liên

Tên giao dịch: Mai Lien General Trading Company Limited
Mã số thuế: 2802825009
Địa chỉ: Xóm 1
Người ĐDPL: Mai Thi Liên
Ngày cấp giấy phép: 07/01/2020
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2802825009 lần cuối vào 27/11/2021 19:55.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Xuất bản phần mềm 5630 58200
10 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
13 Xuất bản sách 5630 58110
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
15 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
25 Khách sạn 5510 55101
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Vận tải đường ống 4933 49400
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
35 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
38 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
39 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
40 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
43 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
45 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
47 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
48 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
49 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
50 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
53 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
54 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
57 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
68 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
71 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
75 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
77 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
78 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
80 Bán buôn xi măng 4663 46632
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
85 Bán buôn dầu thô 4661 46612
86 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn gạo 4620 46310
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
111 Bán buôn động vật sống 4620 46203
112 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
117 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
118 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
121 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
122 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
123 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
124 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
125 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip