Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hải Vân Tây Nguyên

Mã số thuế: 6101266310
Địa chỉ: Km5 Đường Tôn Đức Thắng
Người ĐDPL: Đồng Đắc Chung
Ngày cấp giấy phép: 08/01/2020
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Điện thoại: 0905945082
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 6101266310 lần cuối vào 27/11/2021 19:56.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Xuất bản phần mềm 5630 58200
28 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
31 Xuất bản sách 5630 58110
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
33 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
41 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
42 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
43 Cơ sở lưu trú khác 5590
44 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
47 Khách sạn 5510 55101
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Chuyển phát 5229 53200
50 Bưu chính 5229 53100
51 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
52 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
53 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
56 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
57 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
58 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
59 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
60 Bốc xếp hàng hóa 5224
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
69 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
74 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
75 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
76 Vận tải đường ống 4933 49400
77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
86 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
87 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
89 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
92 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
94 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
95 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
97 Bán buôn xi măng 4663 46632
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
107 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
108 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
109 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
110 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
111 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
112 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
113 Đúc kim loại màu 2394 24320
114 Đúc sắt thép 2394 24310
115 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
116 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
117 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
118 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
119 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
120 Sản xuất thạch cao 2394 23943
121 Sản xuất vôi 2394 23942
122 Sản xuất xi măng 2394 23941
123 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
124 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
125 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
126 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
127 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip