1 |
Hoạt động thú y
|
7490 |
75000 |
2 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7490 |
74909 |
3 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
7490 |
74901 |
4 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7490 |
|
5 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
6 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
7 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
8 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
9 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
10 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
11 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
12 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
13 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
14 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
15 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
16 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
17 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
18 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
19 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
20 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
21 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
22 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
23 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
24 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
25 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
26 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
27 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
28 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
29 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
30 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
31 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
32 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
33 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
34 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
35 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
36 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
39 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
40 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
45 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
46 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
47 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
48 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
49 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
50 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
51 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
52 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
53 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
54 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
55 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
56 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
57 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
58 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
59 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
60 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
61 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
62 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
63 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
64 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
65 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
66 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
67 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
68 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
69 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
70 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
71 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0146 |
01700 |
72 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0146 |
01640 |
73 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0146 |
01630 |
74 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0146 |
01620 |
75 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0146 |
01610 |
76 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0146 |
01500 |
77 |
Chăn nuôi khác
|
0146 |
01490 |
78 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0146 |
01469 |
79 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0146 |
01463 |
80 |
Chăn nuôi gà
|
0146 |
01462 |
81 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0146 |
01461 |
82 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0146 |
|
83 |
Chăn nuôi lợn
|
0128 |
01450 |
84 |
Chăn nuôi dê, cừu
|
0128 |
01440 |
85 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0128 |
01420 |
86 |
Chăn nuôi trâu, bò
|
0128 |
01410 |
87 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0128 |
01300 |
88 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0128 |
01290 |
89 |
Trồng cây dược liệu
|
0128 |
01282 |
90 |
Trồng cây gia vị
|
0128 |
01281 |
91 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0128 |
|
92 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
93 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
94 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
95 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
96 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|