Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Hải Phong

Mã số thuế: 3702846173
Địa chỉ: Số Nhà A21, Tổ 19, Khu Phố 3
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Sỹ
Ngày cấp giấy phép: 15/01/2020
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Điện thoại: 0974774568
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3702846173 lần cuối vào 27/11/2021 20:00.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
8 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
9 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
10 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
11 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
12 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
13 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
14 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
15 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
16 Hoạt động thông tấn 6190 63210
17 Cổng thông tin 6190 63120
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
21 Lập trình máy vi tính 6190 62010
22 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
23 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
24 Hoạt động viễn thông khác 6190
25 Chuyển phát 5229 53200
26 Bưu chính 5229 53100
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
42 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
49 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
50 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
51 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
52 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
53 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
54 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
55 Vận tải đường ống 4933 49400
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
66 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
67 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
68 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
69 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
82 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
84 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Đấu giá 4610 46103
91 Môi giới 4610 46102
92 Đại lý 4610 46101
93 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip