Công Ty TNHH Tiếp Vận Htt

Tên giao dịch: Htt Logistics Company Limited
Mã số thuế: 0801314350
Địa chỉ: Số 2A/3/142 Nguyễn Thị Duệ
Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tùng
Ngày cấp giấy phép: 17/01/2020
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0801314350 lần cuối vào 27/11/2021 20:01.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229 53200
16 Bưu chính 5229 53100
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
38 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
44 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
45 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
46 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
49 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
50 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
51 Vận tải đường ống 4933 49400
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
62 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
63 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
64 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
70 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
72 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
75 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
77 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
78 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
80 Bán buôn xi măng 4663 46632
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
84 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
85 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
86 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
89 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
90 Bán buôn dầu thô 4661 46612
91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
104 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
105 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
106 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
107 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
109 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
113 Đấu giá 4610 46103
114 Môi giới 4610 46102
115 Đại lý 4610 46101
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
119 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
121 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
122 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
123 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
125 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
126 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
127 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
128 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
129 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
130 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
131 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
132 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
134 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
135 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
136 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip