Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Tâm Phúc

Tên giao dịch: Tam Phuc Service And Transport Company Limited
Mã số thuế: 2301124595
Địa chỉ: Thôn Lũng Giang
Người ĐDPL: Nguyễn Sỹ Hiểu
Ngày cấp giấy phép: 21/01/2020
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0943480666
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301124595 lần cuối vào 27/11/2021 20:03.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
19 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
20 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
21 Cơ sở lưu trú khác 5590
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
25 Khách sạn 5510 55101
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Chuyển phát 5229 53200
28 Bưu chính 5229 53100
29 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
36 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Vận tải đường ống 4933 49400
44 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
55 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
56 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
57 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
59 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
61 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
63 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
64 Bán buôn cao su 4669 46694
65 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
78 Bán buôn chè 4632 46325
79 Bán buôn cà phê 4632 46324
80 Bán buôn rau, quả 4632 46323
81 Bán buôn thủy sản 4632 46322
82 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn gạo 4620 46310
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
86 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
87 Bán buôn động vật sống 4620 46203
88 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
89 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
93 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
94 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
97 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
98 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
99 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
100 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
101 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
102 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
103 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
104 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
105 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
106 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
107 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
108 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
109 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
110 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
111 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
112 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
113 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
114 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
115 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
116 Đúc kim loại màu 2394 24320
117 Đúc sắt thép 2394 24310
118 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
119 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
120 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
121 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
122 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
123 Sản xuất thạch cao 2394 23943
124 Sản xuất vôi 2394 23942
125 Sản xuất xi măng 2394 23941
126 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
127 Sản xuất mực in 2022 20222
128 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
129 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
130 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
131 Khai thác quặng sắt 0322 07100
132 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
133 Khai thác dầu thô 0322 06100
134 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
135 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
136 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
137 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
138 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
139 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
140 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
141 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
142 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
143 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
144 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
145 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
146 Chăn nuôi khác 0146 01490
147 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
148 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
149 Chăn nuôi gà 0146 01462
150 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
151 Chăn nuôi gia cầm 0146
152 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
153 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
154 Trồng đậu các loại 0118 01182
155 Trồng rau các loại 0118 01181
156 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip