Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp An Dương

Tên giao dịch: An Duong General Trading Company Limited
Mã số thuế: 0601193902
Địa chỉ: Xóm 1
Người ĐDPL: Vũ Viết Hiền
Ngày cấp giấy phép: 22/01/2020
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Điện thoại: 0913
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0601193902 lần cuối vào 27/11/2021 20:04.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
15 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
16 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
17 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
18 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
21 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Vận tải đường ống 4933 49400
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
33 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
35 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
36 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
38 Bán buôn xi măng 4663 46632
39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
42 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
43 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
44 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
47 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
48 Bán buôn dầu thô 4661 46612
49 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
59 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
66 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
73 Bán buôn chè 4632 46325
74 Bán buôn cà phê 4632 46324
75 Bán buôn rau, quả 4632 46323
76 Bán buôn thủy sản 4632 46322
77 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
86 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
87 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
88 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
89 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
90 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
91 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
92 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
93 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
94 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
95 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
96 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
97 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
98 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
99 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
100 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
101 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
102 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
103 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
104 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
105 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
106 Đúc kim loại màu 2394 24320
107 Đúc sắt thép 2394 24310
108 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
109 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
110 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
111 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
112 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
113 Sản xuất thạch cao 2394 23943
114 Sản xuất vôi 2394 23942
115 Sản xuất xi măng 2394 23941
116 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip