Công Ty TNHH Nội Thất Song Khánh

Mã số thuế: 3401200837
Địa chỉ: 126 Quốc Lộ 1, Thôn Phú Thọ
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Lai
Ngày cấp giấy phép: 07/02/2020
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3401200837 lần cuối vào 27/11/2021 20:06.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
10 Quảng cáo 7110 73100
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
17 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Xuất bản phần mềm 5630 58200
20 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
23 Xuất bản sách 5630 58110
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
25 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
35 Khách sạn 5510 55101
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
46 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
47 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
60 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
62 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
63 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
65 Bán buôn xi măng 4663 46632
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
70 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
75 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
76 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
81 Bán buôn gạo 4620 46310
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
84 Bán buôn động vật sống 4620 46203
85 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
92 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
93 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
94 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
95 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
96 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
97 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
98 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
101 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
102 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
103 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
104 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
106 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
108 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
109 Bảo quản gỗ 1610 16102
110 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
111 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
112 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
113 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
114 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
115 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
116 Khai thác gỗ 0210 02210
117 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
118 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
119 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
120 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
121 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
122 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
123 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
124 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
125 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
126 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
127 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
128 Chăn nuôi khác 0146 01490
129 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
130 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
131 Chăn nuôi gà 0146 01462
132 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
133 Chăn nuôi gia cầm 0146
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip