1 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8532 |
85600 |
2 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8532 |
85590 |
3 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8532 |
85520 |
4 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8532 |
85510 |
5 |
Đào tạo đại học và sau đại học
|
8532 |
85420 |
6 |
Đào tạo cao đẳng
|
8532 |
85410 |
7 |
Dạy nghề
|
8532 |
85322 |
8 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
8532 |
85321 |
9 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
8532 |
|
10 |
Giáo dục trung học phổ thông
|
8531 |
85312 |
11 |
Giáo dục trung học cơ sở
|
8531 |
85311 |
12 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
|
8531 |
|
13 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
7830 |
82110 |
14 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
7830 |
81300 |
15 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
7830 |
81290 |
16 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
7830 |
81210 |
17 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
7830 |
81100 |
18 |
Dịch vụ điều tra
|
7830 |
80300 |
19 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
7830 |
80200 |
20 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
7830 |
80100 |
21 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7830 |
79200 |
22 |
Điều hành tua du lịch
|
7830 |
79120 |
23 |
Đại lý du lịch
|
7830 |
79110 |
24 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
7830 |
78302 |
25 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7830 |
78301 |
26 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7830 |
|
27 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
28 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
29 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
30 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
31 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
32 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
33 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
34 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
35 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
36 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
37 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
38 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
39 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
40 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
41 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
42 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
43 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
44 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
45 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
46 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
47 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
48 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
49 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
50 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
51 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
52 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
53 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
54 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
55 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
56 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
57 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
58 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
59 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
60 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
61 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
62 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
63 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
64 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
65 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
66 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
5590 |
55909 |
67 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5590 |
55902 |
68 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
5590 |
55901 |
69 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5590 |
|
70 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
71 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
72 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
73 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
74 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
75 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
76 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
77 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
78 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
79 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
80 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
81 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
82 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
83 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
84 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
85 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
86 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
87 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
|
5223 |
52239 |
88 |
Dịch vụ điều hành bay
|
5223 |
52231 |
89 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
5223 |
|
90 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
91 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
92 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
93 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5221 |
52219 |
94 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5221 |
52211 |
95 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221 |
|
96 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
97 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
98 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
99 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
100 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
101 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
102 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
103 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
104 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
105 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5021 |
50212 |
106 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5021 |
50211 |
107 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021 |
|
108 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
109 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
110 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
111 |
Vận tải hành khách viễn dương
|
5011 |
50112 |
112 |
Vận tải hành khách ven biển
|
5011 |
50111 |
113 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5011 |
|
114 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
115 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
116 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
117 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
118 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
119 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
120 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
121 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
122 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
123 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
124 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
125 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
126 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
127 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
128 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
129 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
130 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
131 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
132 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
133 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
134 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
135 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
136 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
137 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
138 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
139 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
140 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
141 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
142 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
143 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
144 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
145 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
146 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
147 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
148 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
149 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
150 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
151 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
152 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
153 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
154 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
155 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
156 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
157 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
158 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
159 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
160 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
161 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
162 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
163 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
164 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
165 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
166 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
167 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
168 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
169 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
170 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
171 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
172 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
173 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
174 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
175 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
176 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
177 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
178 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
179 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
180 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
181 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
182 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
183 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
184 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
185 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
186 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
187 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
188 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
189 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
190 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
191 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
192 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
193 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
194 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
195 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
196 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
197 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
198 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
199 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
200 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
201 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
202 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
203 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
204 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
205 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
206 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
207 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
208 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3700 |
38110 |
209 |
Xử lý nước thải
|
3700 |
37002 |
210 |
Thoát nước
|
3700 |
37001 |
211 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700 |
|
212 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
213 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
214 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
215 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
216 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
217 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
218 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
219 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
220 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
222 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
223 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
224 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
225 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
226 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
227 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
228 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
229 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
230 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0722 |
07300 |
231 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
0722 |
07229 |
232 |
Khai thác quặng bôxít
|
0722 |
07221 |
233 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0722 |
|