Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Và Phát Triển Pta

Tên giao dịch: Công Ty Công Nghệ Xây Dựng Và Phát Triển Pta
Mã số thuế: 2902037516
Địa chỉ: Số Nhà 01, Ngõ 14, Đường Mai Hắc Đế
Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Hiếu
Ngày cấp giấy phép: 13/02/2020
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0961313999
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2902037516 lần cuối vào 27/11/2021 20:09.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Giáo dục trung học phổ thông 8531 85312
11 Giáo dục trung học cơ sở 8531 85311
12 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
16 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
17 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
18 Dịch vụ điều tra 7830 80300
19 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
21 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
22 Điều hành tua du lịch 7830 79120
23 Đại lý du lịch 7830 79110
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
27 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
29 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
31 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
32 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
33 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
36 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
37 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
38 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
39 Cho thuê ôtô 7710 77101
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
42 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
44 Quảng cáo 7110 73100
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
47 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
49 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
50 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
51 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Xuất bản phần mềm 5630 58200
54 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
56 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
57 Xuất bản sách 5630 58110
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
59 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
67 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
68 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
69 Cơ sở lưu trú khác 5590
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
72 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
73 Khách sạn 5510 55101
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Chuyển phát 5229 53200
76 Bưu chính 5229 53100
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
78 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
79 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
82 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
83 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
84 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
85 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
86 Bốc xếp hàng hóa 5224
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223 52239
88 Dịch vụ điều hành bay 5223 52231
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
100 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
101 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
105 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
106 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
107 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
108 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
109 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
110 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
111 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
112 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
113 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
114 Vận tải đường ống 4933 49400
115 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
116 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
117 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
121 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
122 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
123 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
125 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
126 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
128 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
129 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
130 Bán buôn cao su 4669 46694
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
132 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
133 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
134 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
136 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
138 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
139 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
141 Bán buôn xi măng 4663 46632
142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
144 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
145 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
146 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
147 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
148 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
149 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
150 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
151 Bán buôn dầu thô 4661 46612
152 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
153 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
162 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
163 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
165 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
167 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
168 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
169 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
171 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
172 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
174 Bán buôn giày dép 4641 46414
175 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
176 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
177 Bán buôn vải 4641 46411
178 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
179 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
180 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
181 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
182 Bán buôn đồ uống 4633
183 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
184 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
185 Bán buôn chè 4632 46325
186 Bán buôn cà phê 4632 46324
187 Bán buôn rau, quả 4632 46323
188 Bán buôn thủy sản 4632 46322
189 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
190 Bán buôn thực phẩm 4632
191 Bán buôn gạo 4620 46310
192 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
193 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
194 Bán buôn động vật sống 4620 46203
195 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
196 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
197 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
198 Đấu giá 4610 46103
199 Môi giới 4610 46102
200 Đại lý 4610 46101
201 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
202 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
203 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
204 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
205 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
206 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
207 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
208 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
209 Xử lý nước thải 3700 37002
210 Thoát nước 3700 37001
211 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
212 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
213 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
214 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
215 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
216 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
217 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
218 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
219 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
222 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
223 Khai thác muối 0810 08930
224 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
225 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
226 Khai thác đất sét 0810 08103
227 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
228 Khai thác đá 0810 08101
229 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
230 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
231 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
232 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
233 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,dịch vụ chụp hình cưới đẹp,check ip,kiểm tra ip