Công Ty Cổ Phần Bến Du Thuyền Biển Vàng

Tên giao dịch: Gold Ocean Marina Joint Stock Company
Mã số thuế: 4201775413
Địa chỉ: Số 7 Đường Lê Duẩn
Người ĐDPL: Phạm Bình Minh
Ngày cấp giấy phép: 10/01/2018
Ngành nghề chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201775413 lần cuối vào 09/11/2021 00:09.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Xuất bản phần mềm 5630 58200
22 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
25 Xuất bản sách 5630 58110
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
27 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
35 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
36 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
37 Cơ sở lưu trú khác 5590
38 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
41 Khách sạn 5510 55101
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Chuyển phát 5229 53200
44 Bưu chính 5229 53100
45 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
47 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
50 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
52 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
53 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
54 Bốc xếp hàng hóa 5224
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 5223 52239
56 Dịch vụ điều hành bay 5223 52231
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
69 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
71 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
74 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
76 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
77 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
78 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
79 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
80 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
81 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
82 Vận tải đường ống 4933 49400
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
85 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
90 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
91 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
92 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
93 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
94 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
95 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
96 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
98 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
102 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
103 Bán buôn cao su 4669 46694
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
109 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
111 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
112 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
113 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
114 Bán buôn xi măng 4663 46632
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
118 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
119 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
120 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
123 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
124 Bán buôn dầu thô 4661 46612
125 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
126 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
142 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
143 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
144 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
147 Bán buôn giày dép 4641 46414
148 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
149 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
150 Bán buôn vải 4641 46411
151 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
152 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
153 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
154 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
155 Bán buôn đồ uống 4633
156 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
157 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
158 Bán buôn chè 4632 46325
159 Bán buôn cà phê 4632 46324
160 Bán buôn rau, quả 4632 46323
161 Bán buôn thủy sản 4632 46322
162 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
163 Bán buôn thực phẩm 4632
164 Bán buôn gạo 4620 46310
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
166 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
167 Bán buôn động vật sống 4620 46203
168 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
169 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
170 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
171 Đấu giá 4610 46103
172 Môi giới 4610 46102
173 Đại lý 4610 46101
174 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
175 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
176 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
177 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
178 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
179 Bán mô tô, xe máy 4541
180 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
181 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
182 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
183 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
184 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
185 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
186 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
187 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
188 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
189 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
190 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
191 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
192 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
193 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
194 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
195 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
196 Phá dỡ 4210 43110
197 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
198 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
199 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
200 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
201 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
202 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
203 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
204 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
205 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
206 Tái chế phế liệu 3830
207 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
208 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
209 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
211 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
212 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
213 Thu gom rác thải độc hại 3812
214 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
215 Xử lý nước thải 3700 37002
216 Thoát nước 3700 37001
217 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
218 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
220 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
221 Khai thác muối 0810 08930
222 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
223 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
224 Khai thác đất sét 0810 08103
225 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
226 Khai thác đá 0810 08101
227 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
228 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
229 Khai thác quặng sắt 0322 07100
230 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
231 Khai thác dầu thô 0322 06100
232 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
233 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
234 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
235 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
236 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
237 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
238 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
239 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
240 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
241 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
242 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
243 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
244 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
245 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
246 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
247 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
248 Chăn nuôi khác 0146 01490
249 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
250 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
251 Chăn nuôi gà 0146 01462
252 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip