Công Ty TNHH Nlc.vn

Tên giao dịch: Nlc.vn Limited Company
Mã số thuế: 4201821839
Địa chỉ: Hẻm 2 - Tổ 12 Nguyễn Chích
Người ĐDPL: Nguyễn Hoài Nam
Ngày cấp giấy phép: 20/11/2018
Ngành nghề chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Điện thoại: 0986543906
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201821839 lần cuối vào 21/11/2021 22:02.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
22 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
23 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
24 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
25 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
26 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
27 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
28 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
30 Hoạt động thông tấn 6190 63210
31 Cổng thông tin 6190 63120
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
35 Lập trình máy vi tính 6190 62010
36 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
37 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
38 Hoạt động viễn thông khác 6190
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
40 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
42 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
43 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
44 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
45 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
46 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
47 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
51 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
61 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
62 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
68 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
72 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
74 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
75 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
77 Bán buôn xi măng 4663 46632
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
81 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
82 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
83 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
86 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
95 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
96 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn gạo 4620 46310
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
101 Bán buôn động vật sống 4620 46203
102 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Đấu giá 4610 46103
106 Môi giới 4610 46102
107 Đại lý 4610 46101
108 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
109 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
110 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
112 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
114 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
116 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
120 Xử lý nước thải 3700 37002
121 Thoát nước 3700 37001
122 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
123 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
124 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
125 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
126 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
127 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
131 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
132 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
133 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
134 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
135 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
136 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
137 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
138 Bảo quản gỗ 1610 16102
139 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
140 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
143 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
144 Khai thác muối 0810 08930
145 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
146 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
147 Khai thác đất sét 0810 08103
148 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
149 Khai thác đá 0810 08101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip