Công Ty TNHH Asahi Kasei Advance Việt Nam

Tên giao dịch: Asahi Kasei Advance Vietnam Co.,ltd
Mã số thuế: 0901051747
Địa chỉ: Nhà Xưởng Tiêu Chuẩn Số 11A, Lô Đất Số J3&4, Khu Công Nghiệp Thăng Long Ii
Người ĐDPL: Kazuyuki Obara
Ngày cấp giấy phép: 22/02/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0901051747 lần cuối vào 22/11/2021 19:00.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
27 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
28 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
32 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
33 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
34 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
35 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
36 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
37 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
38 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
39 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
40 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
41 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
42 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
43 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
45 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
47 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
49 Đúc kim loại màu 2394 24320
50 Đúc sắt thép 2394 24310
51 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
52 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
53 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
54 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
55 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
56 Sản xuất thạch cao 2394 23943
57 Sản xuất vôi 2394 23942
58 Sản xuất xi măng 2394 23941
59 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
60 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
61 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
62 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
63 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
64 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
65 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
66 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
67 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
68 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
69 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
70 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
71 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
72 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
73 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
74 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
75 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
76 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
77 Sản xuất than cốc 1702 19100
78 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
79 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
80 In ấn 1702 18110
81 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
82 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
83 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
84 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,dịch vụ chụp hình cưới đẹp,check ip,kiểm tra ip