Công Ty TNHH Mtv Quốc Tế Dgroup

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Mtv Quốc Tế Dgroup
Mã số thuế: 5300769123
Địa chỉ: Số Nhà 077, Phố Cao Sơn, Tổ 3
Người ĐDPL: Đinh Văn Đạo
Ngày cấp giấy phép: 10/06/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: 0989586242
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5300769123 lần cuối vào 23/11/2021 15:57.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
19 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
20 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
21 Cơ sở lưu trú khác 5590
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
23 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
25 Khách sạn 5510 55101
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
28 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
30 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
38 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
43 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
44 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
45 Vận tải đường ống 4933 49400
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
56 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
58 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
59 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
60 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
61 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
62 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
63 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
66 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
67 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
68 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
69 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
70 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
71 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
78 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
79 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
83 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
84 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
85 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
86 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
87 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
88 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
89 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
90 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
91 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
92 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
93 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
96 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
97 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
100 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
101 Bán buôn cao su 4669 46694
102 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
107 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
109 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
110 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
111 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
112 Bán buôn xi măng 4663 46632
113 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
116 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
117 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
118 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
119 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
120 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
121 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
122 Bán buôn dầu thô 4661 46612
123 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
124 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
133 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
134 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
140 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
141 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
142 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
143 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
145 Bán buôn giày dép 4641 46414
146 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
147 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
148 Bán buôn vải 4641 46411
149 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
150 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
151 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
152 Bán buôn chè 4632 46325
153 Bán buôn cà phê 4632 46324
154 Bán buôn rau, quả 4632 46323
155 Bán buôn thủy sản 4632 46322
156 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
157 Bán buôn thực phẩm 4632
158 Bán buôn gạo 4620 46310
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
160 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
161 Bán buôn động vật sống 4620 46203
162 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
163 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
164 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
165 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
166 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
167 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
168 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
169 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
170 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
171 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
172 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
173 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
174 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
175 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
176 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
177 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
178 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
179 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
180 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
181 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
182 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
183 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
184 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
185 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
186 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
187 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
190 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
191 Khai thác muối 0810 08930
192 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
193 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
194 Khai thác đất sét 0810 08103
195 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
196 Khai thác đá 0810 08101
197 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
198 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
199 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
200 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
201 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip