Công Ty TNHH Mtv Vận Tải Thương Mại Anh Phong

Mã số thuế: 5300770418
Địa chỉ: Nhà Ông Phạm Thanh Phong, Thôn Na Lo
Người ĐDPL: Phạm Thanh Phong
Ngày cấp giấy phép: 11/07/2019
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Điện thoại: 0369986867
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5300770418 lần cuối vào 23/11/2021 21:18.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Xuất bản phần mềm 5630 58200
28 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
31 Xuất bản sách 5630 58110
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
33 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
42 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
43 Khách sạn 5510 55101
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Vận tải đường ống 4933 49400
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
56 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
61 Bán buôn cao su 4669 46694
62 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
67 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
69 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
70 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
72 Bán buôn xi măng 4663 46632
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
83 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
87 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
97 Bán buôn chè 4632 46325
98 Bán buôn cà phê 4632 46324
99 Bán buôn rau, quả 4632 46323
100 Bán buôn thủy sản 4632 46322
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn gạo 4620 46310
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
106 Bán buôn động vật sống 4620 46203
107 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
111 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
115 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
116 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
117 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
119 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
122 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
125 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
126 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
127 Bảo quản gỗ 1610 16102
128 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
129 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
132 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
133 Khai thác muối 0810 08930
134 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
135 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
136 Khai thác đất sét 0810 08103
137 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
138 Khai thác đá 0810 08101
139 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
140 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
141 Khai thác quặng sắt 0322 07100
142 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
143 Khai thác dầu thô 0322 06100
144 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
145 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
146 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
147 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
148 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
149 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
150 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
151 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
152 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
153 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
154 Khai thác gỗ 0210 02210
155 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
156 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
157 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
158 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
159 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip