Công Ty TNHH Spt Logistics

Tên giao dịch: Spt Logistics Company Limited
Mã số thuế: 3702818183
Địa chỉ: 129/3 Đường Dt743, Khu Phố 2
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Xuân Em
Ngày cấp giấy phép: 09/10/2019
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Điện thoại: 0908788963
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3702818183 lần cuối vào 24/11/2021 08:56.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5630 58200
8 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
11 Xuất bản sách 5630 58110
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
23 Khách sạn 5510 55101
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229 53200
26 Bưu chính 5229 53100
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải đường ống 4933 49400
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
49 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
52 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
57 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
58 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
62 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
64 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
65 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
66 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
67 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
68 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
69 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
71 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
72 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
73 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
75 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
80 Bán buôn cao su 4669 46694
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
88 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
89 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
91 Bán buôn xi măng 4663 46632
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
95 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
96 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
97 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
98 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
99 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
101 Bán buôn dầu thô 4661 46612
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
103 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
113 Bán buôn chè 4632 46325
114 Bán buôn cà phê 4632 46324
115 Bán buôn rau, quả 4632 46323
116 Bán buôn thủy sản 4632 46322
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
124 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
125 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
126 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
127 Bán mô tô, xe máy 4541
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
132 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
133 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
134 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
135 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
136 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
137 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
138 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
139 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
140 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
141 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
142 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
143 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
144 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
145 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
146 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
147 Khai thác gỗ 0210 02210
148 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
149 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
150 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
151 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
152 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip