1 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
2 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
3 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
4 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
5 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
6 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
7 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
8 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
9 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
10 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
11 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
12 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
13 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
14 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
15 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
16 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
17 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
18 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
19 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
20 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
21 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
22 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
23 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
24 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
25 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
26 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
27 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
28 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
29 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
30 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
31 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
32 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
33 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
34 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
35 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
36 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
37 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
38 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
39 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
40 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
41 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
42 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
43 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
44 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
45 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
46 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
47 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
48 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
49 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
50 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
51 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
52 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
53 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
54 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
55 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
56 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
57 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
58 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
59 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
60 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
61 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
62 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
63 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
64 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
65 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
66 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
67 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
68 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
69 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
70 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
71 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
72 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
73 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
74 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
75 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
76 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
77 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
78 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
79 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
80 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
81 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
82 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
83 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
84 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
85 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
86 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
87 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
88 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
89 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
90 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
91 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
92 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
93 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
94 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
95 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
96 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
97 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
98 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
99 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
100 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
101 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
102 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
103 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
111 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
112 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
113 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
114 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
115 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
116 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
117 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
118 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
119 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
120 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
121 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
122 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
123 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
124 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
125 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
126 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
127 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
128 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
129 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
130 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
131 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
132 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
133 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
134 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
135 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
136 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
137 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
138 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
139 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
140 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
141 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
142 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|
143 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0210 |
03110 |
144 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0210 |
02400 |
145 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
0210 |
02300 |
146 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0210 |
02220 |
147 |
Khai thác gỗ
|
0210 |
02210 |
148 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
0210 |
02109 |
149 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
0210 |
02103 |
150 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
0210 |
02102 |
151 |
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
0210 |
02101 |
152 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210 |
|