Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tổng Hợp Minh Anh

Tên giao dịch: Minh Anh Production And General Trading Company Limited
Mã số thuế: 2300972659
Địa chỉ: Thôn Đình Cả (Nr Nguyễn Đình Mạnh)
Người ĐDPL: Nguyễn Đình Đức
Ngày cấp giấy phép: 16/01/2017
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Điện thoại: 0915915368
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2300972659 lần cuối vào 10/11/2021 09:08.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Chuyển phát 5229 53200
24 Bưu chính 5229 53100
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Vận tải đường ống 4933 49400
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
51 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
55 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
56 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
77 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
78 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
79 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
80 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
83 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
84 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
85 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
88 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
93 Bán buôn cao su 4669 46694
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
97 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
99 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
101 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
102 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
104 Bán buôn xi măng 4663 46632
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
115 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
118 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
119 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
121 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
123 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
124 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
125 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn giày dép 4641 46414
128 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
129 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
130 Bán buôn vải 4641 46411
131 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
132 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
134 Bán buôn chè 4632 46325
135 Bán buôn cà phê 4632 46324
136 Bán buôn rau, quả 4632 46323
137 Bán buôn thủy sản 4632 46322
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
139 Bán buôn thực phẩm 4632
140 Đấu giá 4610 46103
141 Môi giới 4610 46102
142 Đại lý 4610 46101
143 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
144 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
145 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
146 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
148 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
151 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
152 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
153 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
154 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
155 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
156 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
158 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
159 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
160 Phá dỡ 4210 43110
161 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
162 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
163 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
164 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip