1 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
2 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
3 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
4 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
5 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
6 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
7 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
8 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
9 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
10 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
11 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
12 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
13 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
14 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
5590 |
55909 |
15 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5590 |
55902 |
16 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
5590 |
55901 |
17 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5590 |
|
18 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
19 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
20 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
21 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
22 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
23 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
24 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
25 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
26 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
27 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
28 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
29 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
30 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
31 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
32 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5221 |
52219 |
33 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5221 |
52211 |
34 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221 |
|
35 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
36 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
37 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
38 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
39 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
40 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
41 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
42 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
43 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
44 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
45 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
46 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
47 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
48 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
49 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
50 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
51 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
52 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
53 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
54 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
55 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
56 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
57 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
58 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
59 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
60 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
61 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
62 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
63 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
64 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
65 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
66 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
67 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
68 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
69 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
70 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
71 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
72 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
73 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
74 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
75 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
76 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
77 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
78 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
79 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
80 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
81 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
82 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
83 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
84 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
85 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
86 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
87 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
88 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
89 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
90 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
91 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
92 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
93 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
94 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
95 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
96 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
97 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
98 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
99 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
100 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
101 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
102 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
103 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
104 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
105 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
106 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
107 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
108 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
109 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
110 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
111 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
112 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0722 |
07300 |
113 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
0722 |
07229 |
114 |
Khai thác quặng bôxít
|
0722 |
07221 |
115 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0722 |
|