Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Đà Nẵng

Tên giao dịch: Danang Mechanical Joint Stock Company
Mã số thuế: 0402004678
Địa chỉ: Thôn Thạch Nham Đông
Người ĐDPL: Đinh Quang Sơn
Ngày cấp giấy phép: 03/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0402004678 lần cuối vào 24/11/2021 16:50.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động thú y 7490 75000
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
11 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
16 Quảng cáo 7110 73100
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
21 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
22 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
23 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
27 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
35 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
36 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
39 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
41 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
42 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
44 Bán buôn xi măng 4663 46632
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn giày dép 4641 46414
61 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
62 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
63 Bán buôn vải 4641 46411
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
68 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
72 Xử lý nước thải 3700 37002
73 Thoát nước 3700 37001
74 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
75 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
76 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
77 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
82 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
83 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
84 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
85 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
86 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
87 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
88 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
89 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
90 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
91 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
92 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
93 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
94 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
95 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
96 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
97 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
98 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
99 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
100 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
101 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
102 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
103 Khai thác gỗ 0210 02210
104 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
105 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
106 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
107 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
108 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip