Công Ty Cổ Phần Thương Mại Nông Nghiệp Và Phân Bón Hữu Cơ Inari

Tên giao dịch: Inari Organic Fertilizer And Agricultural Trading Joint Stock Company
Mã số thuế: 2802802499
Địa chỉ: Tầng 03, Số Nhà 02/18 Nguyễn Trinh Tiếp
Người ĐDPL: Trịnh Đức Tâm
Ngày cấp giấy phép: 17/10/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Điện thoại: 0862466899
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2802802499 lần cuối vào 24/11/2021 21:10.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
15 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
16 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
17 Cơ sở lưu trú khác 5590
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
21 Khách sạn 5510 55101
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Chuyển phát 5229 53200
24 Bưu chính 5229 53100
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
26 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
27 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Vận tải đường ống 4933 49400
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
51 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
55 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
56 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
58 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
59 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
60 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
61 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
62 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
65 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
66 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
69 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
80 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
81 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
82 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
83 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
84 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
87 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
88 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
91 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
92 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
93 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
94 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
99 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
104 Bán buôn cao su 4669 46694
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
110 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
112 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
113 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
115 Bán buôn xi măng 4663 46632
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
119 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
120 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
121 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
143 Bán buôn giày dép 4641 46414
144 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
145 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
146 Bán buôn vải 4641 46411
147 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
148 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
149 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
150 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
151 Bán buôn đồ uống 4633
152 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
153 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
154 Bán buôn chè 4632 46325
155 Bán buôn cà phê 4632 46324
156 Bán buôn rau, quả 4632 46323
157 Bán buôn thủy sản 4632 46322
158 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
159 Bán buôn thực phẩm 4632
160 Bán buôn gạo 4620 46310
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
162 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
163 Bán buôn động vật sống 4620 46203
164 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
165 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
166 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
167 Đấu giá 4610 46103
168 Môi giới 4610 46102
169 Đại lý 4610 46101
170 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
171 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
172 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
173 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
174 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
175 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
176 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
177 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
178 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
179 Bán mô tô, xe máy 4541
180 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
181 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
182 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
183 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
184 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
185 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
186 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
187 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
188 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
189 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
190 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
191 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
192 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
193 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
194 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
195 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
196 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
197 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
198 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
199 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
200 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
201 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
202 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
203 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
204 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
205 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
206 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
207 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
208 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
209 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
210 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
211 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
212 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
213 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
214 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
215 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
216 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
217 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
218 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
219 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
220 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
221 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
222 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
223 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
224 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
225 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
226 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
227 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
228 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
229 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
230 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
231 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
232 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
233 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
234 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
235 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
236 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
237 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
238 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
239 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
240 Sản xuất mực in 2022 20222
241 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
242 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
243 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
244 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
245 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
246 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
247 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
248 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
249 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
250 Sản xuất than cốc 1702 19100
251 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
252 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
253 In ấn 1702 18110
254 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
255 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
256 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
257 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
258 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
259 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
260 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
261 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
262 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
263 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
264 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
265 Bảo quản gỗ 1610 16102
266 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
267 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
268 Sản xuất giày dép 1200 15200
269 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
270 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
271 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
272 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
273 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
274 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
275 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
276 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
277 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
278 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
279 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
280 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
281 Sản xuất sợi 1200 13110
282 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
283 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
284 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
285 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
286 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
287 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
288 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
289 Sản xuất rượu vang 1061 11020
290 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
291 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
292 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
293 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
294 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
295 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
296 Sản xuất đường 1061 10720
297 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
298 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
299 Xay xát 1061 10611
300 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
301 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
302 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
303 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
304 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
305 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
306 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
307 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
308 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
309 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
310 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
311 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
312 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
313 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
314 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
315 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
316 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
317 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
318 Khai thác quặng sắt 0322 07100
319 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
320 Khai thác dầu thô 0322 06100
321 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
322 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
323 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
324 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
325 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
326 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
327 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
328 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
329 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
330 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
331 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
332 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
333 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
334 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
335 Khai thác gỗ 0210 02210
336 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
337 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
338 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
339 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
340 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
341 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
342 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
343 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
344 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
345 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
346 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
347 Chăn nuôi khác 0146 01490
348 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
349 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
350 Chăn nuôi gà 0146 01462
351 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
352 Chăn nuôi gia cầm 0146
353 Chăn nuôi lợn 0128 01450
354 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
355 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
356 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
357 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
358 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
359 Trồng cây dược liệu 0128 01282
360 Trồng cây gia vị 0128 01281
361 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
362 Trồng cây chè 0121 01270
363 Trồng cây cà phê 0121 01260
364 Trồng cây cao su 0121 01250
365 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
366 Trồng cây điều 0121 01230
367 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
368 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
369 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
370 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
371 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
372 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
373 Trồng nho 0121 01211
374 Trồng cây ăn quả 0121
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip