Công Ty TNHH Mtv Qt Hà Lê

Tên giao dịch: Qt Ha Le Company Limited
Mã số thuế: 3200700300
Địa chỉ: Khóm Trung Chín
Người ĐDPL: Lê Thị Thu Hà
Ngày cấp giấy phép: 22/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3200700300 lần cuối vào 24/11/2021 21:11.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5630 58200
8 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
11 Xuất bản sách 5630 58110
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
23 Khách sạn 5510 55101
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Chuyển phát 5229 53200
26 Bưu chính 5229 53100
27 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
28 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
32 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
35 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải đường ống 4933 49400
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
51 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
53 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
55 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
56 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
60 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
63 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
64 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
71 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
72 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
73 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
75 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
76 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
77 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
78 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
79 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
81 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
83 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
86 Bán buôn cao su 4669 46694
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
89 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
92 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
94 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
95 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
97 Bán buôn xi măng 4663 46632
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
101 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
102 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
103 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
104 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
106 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
107 Bán buôn dầu thô 4661 46612
108 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
130 Bán buôn giày dép 4641 46414
131 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
133 Bán buôn vải 4641 46411
134 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
136 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
137 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
141 Bán buôn chè 4632 46325
142 Bán buôn cà phê 4632 46324
143 Bán buôn rau, quả 4632 46323
144 Bán buôn thủy sản 4632 46322
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Bán buôn gạo 4620 46310
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
149 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
150 Bán buôn động vật sống 4620 46203
151 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
152 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
154 Đấu giá 4610 46103
155 Môi giới 4610 46102
156 Đại lý 4610 46101
157 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
158 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
159 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
160 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
161 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
163 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
164 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
165 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
166 Bán mô tô, xe máy 4541
167 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
168 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
169 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
170 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
171 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
172 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
173 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
174 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
175 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
176 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
177 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
178 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
179 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
180 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
181 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
182 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
183 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
184 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
185 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
186 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
187 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
188 Bảo quản gỗ 1610 16102
189 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
190 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip