Công Ty TNHH Safari Call Centre

Tên giao dịch: Safari Call Centre Company Limited
Mã số thuế: 3702823514
Địa chỉ: 2/3 Đường Đinh Bộ Lĩnh, Khu Phố 6
Người ĐDPL: Nguyễn Thái An
Ngày cấp giấy phép: 25/10/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3702823514 lần cuối vào 24/11/2021 22:26.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Hoạt động thú y 7490 75000
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
30 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
36 Hoạt động thông tấn 6190 63210
37 Cổng thông tin 6190 63120
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
41 Lập trình máy vi tính 6190 62010
42 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
43 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
50 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
63 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
67 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
68 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
69 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
70 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
71 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
72 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
73 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
74 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
75 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
76 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip