1 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
|
8790 |
87909 |
2 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
|
8790 |
87901 |
3 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
|
8790 |
|
4 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
8620 |
86990 |
5 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8620 |
86920 |
6 |
Hoạt động y tế dự phòng
|
8620 |
86910 |
7 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
8620 |
86202 |
8 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
8620 |
86201 |
9 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8620 |
|
10 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8532 |
85600 |
11 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8532 |
85590 |
12 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8532 |
85520 |
13 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8532 |
85510 |
14 |
Đào tạo đại học và sau đại học
|
8532 |
85420 |
15 |
Đào tạo cao đẳng
|
8532 |
85410 |
16 |
Dạy nghề
|
8532 |
85322 |
17 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
8532 |
85321 |
18 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
8532 |
|
19 |
Giáo dục trung học phổ thông
|
8531 |
85312 |
20 |
Giáo dục trung học cơ sở
|
8531 |
85311 |
21 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
|
8531 |
|
22 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
23 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
24 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
25 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
26 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
27 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
28 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
29 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
30 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
31 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
32 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
33 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
34 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
35 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
36 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
37 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
38 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
39 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
40 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
41 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
5590 |
55909 |
42 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5590 |
55902 |
43 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
5590 |
55901 |
44 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5590 |
|
45 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
46 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
47 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
48 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
49 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
50 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
51 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
52 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
53 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
54 |
Vận tải bằng xe buýt
|
4789 |
49200 |
55 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4789 |
49120 |
56 |
Vận tải hành khách đường sắt
|
4789 |
49110 |
57 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4789 |
47990 |
58 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4789 |
47910 |
59 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47899 |
60 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47893 |
61 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47892 |
62 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
47891 |
63 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
|
64 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
65 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
66 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
67 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
68 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
69 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
70 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
71 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
72 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
73 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
74 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
75 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
76 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
77 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
78 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
79 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
80 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
81 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
82 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
83 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
84 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
85 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
86 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
87 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
88 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
89 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
90 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
91 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
92 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
93 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
94 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
95 |
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2023 |
20300 |
96 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2023 |
20290 |
97 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
20232 |
98 |
Sản xuất mỹ phẩm
|
2023 |
20231 |
99 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
|
100 |
Sản xuất mực in
|
2022 |
20222 |
101 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
2022 |
20221 |
102 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2022 |
|
103 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2013 |
20210 |
104 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
20132 |
105 |
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
2013 |
20131 |
106 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
|
107 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
108 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
109 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|
110 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
111 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
112 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
113 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
114 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
115 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|
116 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
117 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
118 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
119 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
120 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
121 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
122 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
123 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
124 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
125 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
126 |
Chăn nuôi lợn
|
0128 |
01450 |
127 |
Chăn nuôi dê, cừu
|
0128 |
01440 |
128 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0128 |
01420 |
129 |
Chăn nuôi trâu, bò
|
0128 |
01410 |
130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0128 |
01300 |
131 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0128 |
01290 |
132 |
Trồng cây dược liệu
|
0128 |
01282 |
133 |
Trồng cây gia vị
|
0128 |
01281 |
134 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0128 |
|
135 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
136 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
137 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
138 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
139 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|
140 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0117 |
01170 |
141 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0113 |
01130 |
142 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0112 |
01120 |