Công Ty Cổ Phần Trọng Tín Tâm Phát

Tên giao dịch: Trong Tin Tam Phat Joint Stock Company
Mã số thuế: 2301107487
Địa chỉ: Thôn Gia Phú
Người ĐDPL: Vũ Thị Nhã
Ngày cấp giấy phép: 30/10/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0984
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301107487 lần cuối vào 25/11/2021 01:21.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
10 Quảng cáo 7110 73100
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
14 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
17 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Xuất bản phần mềm 5630 58200
20 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
21 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
23 Xuất bản sách 5630 58110
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
25 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
35 Khách sạn 5510 55101
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Chuyển phát 5229 53200
38 Bưu chính 5229 53100
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Vận tải đường ống 4933 49400
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
64 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
65 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
66 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
69 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
70 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
71 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
72 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
73 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
74 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
75 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
76 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
77 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
79 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
80 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
81 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
84 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
85 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
86 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
87 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
88 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
89 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
90 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
91 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
93 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
94 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
95 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
96 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
97 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
98 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
101 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
103 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
105 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
106 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
111 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
112 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
113 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
114 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
115 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
116 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
117 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
120 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
121 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
122 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
124 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
125 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
126 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
129 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
130 Bán buôn dầu thô 4661 46612
131 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
132 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
134 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
137 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
145 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
146 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
147 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
149 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
150 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
153 Bán buôn giày dép 4641 46414
154 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
155 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
156 Bán buôn vải 4641 46411
157 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
158 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
159 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
160 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
161 Bán buôn đồ uống 4633
162 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
163 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
164 Bán buôn chè 4632 46325
165 Bán buôn cà phê 4632 46324
166 Bán buôn rau, quả 4632 46323
167 Bán buôn thủy sản 4632 46322
168 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
169 Bán buôn thực phẩm 4632
170 Đấu giá 4610 46103
171 Môi giới 4610 46102
172 Đại lý 4610 46101
173 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
174 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
175 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
176 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
177 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
178 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
179 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
180 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
181 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
182 Bán mô tô, xe máy 4541
183 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
184 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
185 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
186 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
187 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
188 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
189 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
190 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
191 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
192 Khai thác quặng sắt 0322 07100
193 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
194 Khai thác dầu thô 0322 06100
195 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
196 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
197 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
198 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
199 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
200 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
201 Trồng cây chè 0121 01270
202 Trồng cây cà phê 0121 01260
203 Trồng cây cao su 0121 01250
204 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
205 Trồng cây điều 0121 01230
206 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
207 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
208 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
209 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
210 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
211 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
212 Trồng nho 0121 01211
213 Trồng cây ăn quả 0121
214 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
215 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
216 Trồng đậu các loại 0118 01182
217 Trồng rau các loại 0118 01181
218 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
219 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
220 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
221 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip