Công Ty Cổ Phần Vịnh Xuân Hải

Tên giao dịch: Vinh Xuan Hai Joint Stock Company
Mã số thuế: 4401070403
Địa chỉ: B81 Khu Đô Thị Hưng Phú, Tp Tuy Hoà
Người ĐDPL: Vũ Khắc Thư
Ngày cấp giấy phép: 06/11/2019
Ngành nghề chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4401070403 lần cuối vào 27/11/2021 19:30.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
2 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
3 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
4 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
5 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
6 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
7 Xuất bản phần mềm 5630 58200
8 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
11 Xuất bản sách 5630 58110
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
21 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
22 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
23 Cơ sở lưu trú khác 5590
24 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
27 Khách sạn 5510 55101
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
30 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
31 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
32 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
33 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
34 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
35 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
36 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
37 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
40 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
41 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
42 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
44 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
45 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
46 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
51 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
53 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
55 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
56 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
59 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
60 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
61 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
62 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
63 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
68 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
70 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
78 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
81 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
84 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
85 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
86 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
87 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
88 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
89 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
90 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
91 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
92 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
93 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
94 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
96 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
97 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
98 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
100 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
104 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
105 Bán buôn cao su 4669 46694
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
111 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
113 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
114 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
115 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
116 Bán buôn xi măng 4663 46632
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
120 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
121 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
122 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
125 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
126 Bán buôn dầu thô 4661 46612
127 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
128 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
130 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
144 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
145 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
147 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
149 Bán buôn giày dép 4641 46414
150 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
151 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
152 Bán buôn vải 4641 46411
153 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
154 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
155 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
156 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
157 Bán buôn đồ uống 4633
158 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
159 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
160 Bán buôn chè 4632 46325
161 Bán buôn cà phê 4632 46324
162 Bán buôn rau, quả 4632 46323
163 Bán buôn thủy sản 4632 46322
164 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
165 Bán buôn thực phẩm 4632
166 Bán buôn gạo 4620 46310
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
168 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
169 Bán buôn động vật sống 4620 46203
170 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
171 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
172 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
173 Đấu giá 4610 46103
174 Môi giới 4610 46102
175 Đại lý 4610 46101
176 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
177 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
178 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
179 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
181 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
182 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
183 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
184 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
185 Bán mô tô, xe máy 4541
186 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
187 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
188 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
189 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
190 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
191 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
192 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
193 Xử lý nước thải 3700 37002
194 Thoát nước 3700 37001
195 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
196 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
197 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
198 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
199 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
200 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
201 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
202 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
203 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
204 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
205 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
206 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
207 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
208 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
209 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
210 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
211 Đúc kim loại màu 2394 24320
212 Đúc sắt thép 2394 24310
213 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
214 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
215 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
216 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
217 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
218 Sản xuất thạch cao 2394 23943
219 Sản xuất vôi 2394 23942
220 Sản xuất xi măng 2394 23941
221 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
222 Sản xuất mực in 2022 20222
223 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
224 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
225 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
226 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
227 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
228 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
229 Khai thác gỗ 0210 02210
230 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
231 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
232 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
233 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
234 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
235 Trồng cây chè 0121 01270
236 Trồng cây cà phê 0121 01260
237 Trồng cây cao su 0121 01250
238 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
239 Trồng cây điều 0121 01230
240 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
241 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
242 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
243 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
244 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
245 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
246 Trồng nho 0121 01211
247 Trồng cây ăn quả 0121
248 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
249 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
250 Trồng đậu các loại 0118 01182
251 Trồng rau các loại 0118 01181
252 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
253 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
254 Trồng cây mía 0114 01140
255 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
256 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
257 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip