1 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
9200 |
99000 |
2 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
9200 |
98200 |
3 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
9200 |
98100 |
4 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
9200 |
97000 |
5 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9200 |
96390 |
6 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
|
9200 |
96330 |
7 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
|
9200 |
96320 |
8 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
9200 |
96310 |
9 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
9200 |
96200 |
10 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
9200 |
96100 |
11 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
9200 |
95290 |
12 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
9200 |
95240 |
13 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
9200 |
95230 |
14 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
9200 |
95220 |
15 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9200 |
95210 |
16 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9200 |
95120 |
17 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
9200 |
95110 |
18 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
|
9200 |
94990 |
19 |
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
|
9200 |
94910 |
20 |
Hoạt động của công đoàn
|
9200 |
94200 |
21 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
|
9200 |
94120 |
22 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
|
9200 |
94110 |
23 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
9200 |
93290 |
24 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9200 |
93210 |
25 |
Hoạt động thể thao khác
|
9200 |
93190 |
26 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9200 |
93120 |
27 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9200 |
93110 |
28 |
Hoạt động cá cược và đánh bạc
|
9200 |
92002 |
29 |
Hoạt động xổ số
|
9200 |
92001 |
30 |
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
9200 |
|
31 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
7830 |
82110 |
32 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
7830 |
81300 |
33 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
7830 |
81290 |
34 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
7830 |
81210 |
35 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
7830 |
81100 |
36 |
Dịch vụ điều tra
|
7830 |
80300 |
37 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
7830 |
80200 |
38 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
7830 |
80100 |
39 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7830 |
79200 |
40 |
Điều hành tua du lịch
|
7830 |
79120 |
41 |
Đại lý du lịch
|
7830 |
79110 |
42 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
7830 |
78302 |
43 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7830 |
78301 |
44 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7830 |
|
45 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
46 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
47 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
48 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
49 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
50 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
51 |
Hoạt động thú y
|
7490 |
75000 |
52 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7490 |
74909 |
53 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
7490 |
74901 |
54 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7490 |
|
55 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
56 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
57 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
58 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
59 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
60 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
61 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
62 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
63 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
64 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
65 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
66 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
67 |
Bảo hiểm nhân thọ
|
6190 |
65110 |
68 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
6190 |
64990 |
69 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
6190 |
64920 |
70 |
Hoạt động cho thuê tài chính
|
6190 |
64910 |
71 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
6190 |
64300 |
72 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
6190 |
64200 |
73 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
6190 |
64190 |
74 |
Hoạt động ngân hàng trung ương
|
6190 |
64110 |
75 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
63290 |
76 |
Hoạt động thông tấn
|
6190 |
63210 |
77 |
Cổng thông tin
|
6190 |
63120 |
78 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6190 |
63110 |
79 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6190 |
62090 |
80 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6190 |
62020 |
81 |
Lập trình máy vi tính
|
6190 |
62010 |
82 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
6190 |
61909 |
83 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
6190 |
61901 |
84 |
Hoạt động viễn thông khác
|
6190 |
|
85 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
86 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
87 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
88 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
89 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
90 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
91 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
92 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
93 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
94 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
95 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
96 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
97 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
98 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
99 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
100 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
101 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
102 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
103 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
104 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
105 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
106 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
107 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
108 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
109 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
111 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
112 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
113 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
114 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
115 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
116 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
117 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
118 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
119 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
120 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
121 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
122 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
123 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
124 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
125 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
126 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
127 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
128 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
129 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
130 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
131 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
132 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
133 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
134 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
135 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
136 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
138 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
142 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
143 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
144 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
145 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
146 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
147 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
148 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
149 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
150 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
151 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
152 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
153 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
154 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
155 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
156 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
157 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
158 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
159 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
160 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
3822 |
38229 |
161 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
3822 |
38221 |
162 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3822 |
|
163 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3700 |
38110 |
164 |
Xử lý nước thải
|
3700 |
37002 |
165 |
Thoát nước
|
3700 |
37001 |
166 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700 |
|
167 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2013 |
20210 |
168 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
20132 |
169 |
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
2013 |
20131 |
170 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
|
171 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
172 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
173 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
174 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
175 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
176 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|
177 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
178 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
179 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
180 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
181 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
182 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
183 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
184 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
185 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
186 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
187 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
188 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
189 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
190 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
191 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
192 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
193 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0118 |
01190 |
194 |
Trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
01183 |
195 |
Trồng đậu các loại
|
0118 |
01182 |
196 |
Trồng rau các loại
|
0118 |
01181 |
197 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0118 |
|