Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Hải Phú

Tên giao dịch: Hai Phu Investment Consultant Joint Stock Company
Mã số thuế: 4401071622
Địa chỉ: 128B Phan Đình Phùng, Tp Tuy Hoà
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng Phấn
Ngày cấp giấy phép: 10/12/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: Bị
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4401071622 lần cuối vào 27/11/2021 19:43.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 9200 99000
2 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 9200 98200
3 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 9200 98100
4 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 9200 97000
5 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 9200 96390
6 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 9200 96330
7 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 9200 96320
8 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 9200 96310
9 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 9200 96200
10 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 9200 96100
11 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 9200 95290
12 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 9200 95240
13 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 9200 95230
14 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 9200 95220
15 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 9200 95210
16 Sửa chữa thiết bị liên lạc 9200 95120
17 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 9200 95110
18 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 9200 94990
19 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 9200 94910
20 Hoạt động của công đoàn 9200 94200
21 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 9200 94120
22 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 9200 94110
23 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9200 93290
24 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 9200 93210
25 Hoạt động thể thao khác 9200 93190
26 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 9200 93120
27 Hoạt động của các cơ sở thể thao 9200 93110
28 Hoạt động cá cược và đánh bạc 9200 92002
29 Hoạt động xổ số 9200 92001
30 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
31 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
34 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
35 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
36 Dịch vụ điều tra 7830 80300
37 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
38 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
39 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
40 Điều hành tua du lịch 7830 79120
41 Đại lý du lịch 7830 79110
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
46 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
48 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
49 Cho thuê ôtô 7710 77101
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Hoạt động thú y 7490 75000
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
53 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
58 Quảng cáo 7110 73100
59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
61 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
62 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
63 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
64 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
65 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
66 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
67 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
68 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
69 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
70 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
71 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
72 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
73 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
74 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
75 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
76 Hoạt động thông tấn 6190 63210
77 Cổng thông tin 6190 63120
78 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
79 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
80 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
81 Lập trình máy vi tính 6190 62010
82 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
83 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
84 Hoạt động viễn thông khác 6190
85 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
87 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
88 Khách sạn 5510 55101
89 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
90 Chuyển phát 5229 53200
91 Bưu chính 5229 53100
92 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
93 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
94 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
100 Vận tải đường ống 4933 49400
101 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
103 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
107 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
108 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
109 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
111 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
113 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
116 Bán buôn cao su 4669 46694
117 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
119 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
122 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
124 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
125 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
126 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
127 Bán buôn xi măng 4663 46632
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
131 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
132 Bán buôn dầu thô 4661 46612
133 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
134 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
139 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
142 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
144 Bán buôn chè 4632 46325
145 Bán buôn cà phê 4632 46324
146 Bán buôn rau, quả 4632 46323
147 Bán buôn thủy sản 4632 46322
148 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
149 Bán buôn thực phẩm 4632
150 Đấu giá 4610 46103
151 Môi giới 4610 46102
152 Đại lý 4610 46101
153 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
154 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
157 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
161 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
162 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
163 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
164 Xử lý nước thải 3700 37002
165 Thoát nước 3700 37001
166 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
167 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
168 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
169 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
170 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
171 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
172 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
173 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
174 Bảo quản gỗ 1610 16102
175 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
176 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
177 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
178 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
179 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
180 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
181 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
182 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
185 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
186 Khai thác muối 0810 08930
187 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
188 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
189 Khai thác đất sét 0810 08103
190 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
191 Khai thác đá 0810 08101
192 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
193 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
194 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
195 Trồng đậu các loại 0118 01182
196 Trồng rau các loại 0118 01181
197 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip