Công Ty Cổ Phần Xd Và Tm Khánh Linh

Mã số thuế: 4601547718
Địa chỉ: Tổ 1
Người ĐDPL: Lê Thị Hải
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Điện thoại: 0825
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4601547718 lần cuối vào 27/11/2021 19:36.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5630 58200
8 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
11 Xuất bản sách 5630 58110
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Vận tải đường ống 4933 49400
27 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
34 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
35 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
36 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
37 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
38 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
39 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
40 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
41 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
44 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
45 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
46 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
48 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
49 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
52 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
54 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
55 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
57 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
58 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
61 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
62 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
64 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
66 Bán buôn cao su 4669 46694
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
69 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
72 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
74 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
75 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
76 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
77 Bán buôn xi măng 4663 46632
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
81 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
82 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
83 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
87 Bán buôn dầu thô 4661 46612
88 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
98 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
99 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
102 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
103 Bán buôn chè 4632 46325
104 Bán buôn cà phê 4632 46324
105 Bán buôn rau, quả 4632 46323
106 Bán buôn thủy sản 4632 46322
107 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn gạo 4620 46310
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
112 Bán buôn động vật sống 4620 46203
113 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
114 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
116 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
117 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
118 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
121 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
122 Khai thác muối 0810 08930
123 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
124 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
125 Khai thác đất sét 0810 08103
126 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
127 Khai thác đá 0810 08101
128 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
129 Trồng cây chè 0121 01270
130 Trồng cây cà phê 0121 01260
131 Trồng cây cao su 0121 01250
132 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
133 Trồng cây điều 0121 01230
134 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
135 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
136 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
137 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
138 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
139 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
140 Trồng nho 0121 01211
141 Trồng cây ăn quả 0121
142 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
143 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
144 Trồng đậu các loại 0118 01182
145 Trồng rau các loại 0118 01181
146 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip