Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Vkk

Mã số thuế: 4601553422
Địa chỉ: Tổ 13
Người ĐDPL: Đặng Văn Việt
Ngày cấp giấy phép: 08/02/2020
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0973613666
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4601553422 lần cuối vào 27/11/2021 20:06.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Vận tải đường ống 4933 49400
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
21 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
26 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
28 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
29 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
30 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
34 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
35 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
36 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
37 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
38 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
42 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
43 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
46 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
47 Bán buôn cao su 4669 46694
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
53 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
55 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
56 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
58 Bán buôn xi măng 4663 46632
59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
62 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
63 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
64 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
68 Bán buôn dầu thô 4661 46612
69 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
85 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn giày dép 4641 46414
92 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
93 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
94 Bán buôn vải 4641 46411
95 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
96 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
97 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
98 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
101 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
102 Bán buôn chè 4632 46325
103 Bán buôn cà phê 4632 46324
104 Bán buôn rau, quả 4632 46323
105 Bán buôn thủy sản 4632 46322
106 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
107 Bán buôn thực phẩm 4632
108 Bán buôn gạo 4620 46310
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
111 Bán buôn động vật sống 4620 46203
112 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
119 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
120 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
122 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
123 Bán mô tô, xe máy 4541
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
129 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
130 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
131 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
132 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
133 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
134 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
135 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
138 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
139 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
140 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
141 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
142 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
143 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
144 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
145 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
146 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
147 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
148 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
149 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
150 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
151 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
152 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
153 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
154 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
155 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
156 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
157 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
158 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
159 Đúc kim loại màu 2394 24320
160 Đúc sắt thép 2394 24310
161 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
162 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
163 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
164 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
165 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
166 Sản xuất thạch cao 2394 23943
167 Sản xuất vôi 2394 23942
168 Sản xuất xi măng 2394 23941
169 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
170 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
171 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
172 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
173 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
174 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
175 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
176 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
177 Sản xuất mực in 2022 20222
178 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
179 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
180 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
181 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
182 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
183 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
184 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
185 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
186 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
187 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
188 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
189 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
190 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
191 Bảo quản gỗ 1610 16102
192 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
193 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
196 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
197 Khai thác muối 0810 08930
198 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
199 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
200 Khai thác đất sét 0810 08103
201 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
202 Khai thác đá 0810 08101
203 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
204 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
205 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
206 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
207 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
208 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
209 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
210 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
211 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
212 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
213 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
214 Chăn nuôi khác 0146 01490
215 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
216 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
217 Chăn nuôi gà 0146 01462
218 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
219 Chăn nuôi gia cầm 0146
220 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
221 Trồng cây mía 0114 01140
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip