Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Thanh Cường

Tên giao dịch: Thanh Cuong Construction Development Investment Company Limited
Mã số thuế: 3502413599
Địa chỉ: 306 Đường Trường Chinh, Khu Phố Vạn Hạnh, Thị Xã Phú Mỹ
Người ĐDPL: Đoàn Thành Cường
Ngày cấp giấy phép: 17/12/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 02546512468
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3502413599 lần cuối vào 27/11/2021 19:46.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
12 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
13 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
14 Dịch vụ điều tra 7830 80300
15 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
16 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
17 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
18 Điều hành tua du lịch 7830 79120
19 Đại lý du lịch 7830 79110
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
24 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
25 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
26 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
27 Cho thuê ôtô 7710 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
32 Quảng cáo 7110 73100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
35 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
37 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
39 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Xuất bản phần mềm 5630 58200
42 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
43 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
44 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
45 Xuất bản sách 5630 58110
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
47 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
52 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
55 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
56 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
57 Khách sạn 5510 55101
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
60 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
61 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
62 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
63 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
73 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
80 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
81 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
82 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
83 Vận tải đường ống 4933 49400
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
91 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
92 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
93 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
94 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
95 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
96 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
97 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
99 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
100 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
101 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
102 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
103 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
104 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
107 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
108 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
110 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
111 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
112 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
115 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
116 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
118 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
119 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
121 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
122 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
123 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
124 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
125 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
126 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
127 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
128 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
129 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
130 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
131 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
134 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
135 Bán buôn dầu thô 4661 46612
136 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
137 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
139 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
142 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
150 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
151 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
153 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
154 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
155 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
156 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
157 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
158 Bán buôn giày dép 4641 46414
159 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
160 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
161 Bán buôn vải 4641 46411
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
164 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
165 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
166 Bán buôn đồ uống 4633
167 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
168 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
169 Bán buôn chè 4632 46325
170 Bán buôn cà phê 4632 46324
171 Bán buôn rau, quả 4632 46323
172 Bán buôn thủy sản 4632 46322
173 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
174 Bán buôn thực phẩm 4632
175 Bán buôn gạo 4620 46310
176 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
178 Bán buôn động vật sống 4620 46203
179 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
180 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
181 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
182 Đấu giá 4610 46103
183 Môi giới 4610 46102
184 Đại lý 4610 46101
185 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
186 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
187 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
188 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
189 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
190 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
191 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
192 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
193 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
194 Bán mô tô, xe máy 4541
195 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
196 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
197 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
198 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
199 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
200 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
201 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
202 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
203 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
204 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
205 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
206 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
207 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
208 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
209 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
210 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
211 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
212 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
213 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
214 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
215 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
216 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
217 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
218 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
219 Thu gom rác thải độc hại 3812
220 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
221 Xử lý nước thải 3700 37002
222 Thoát nước 3700 37001
223 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
224 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3530 36000
225 Sản xuất nước đá 3530 35302
226 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 3530 35301
227 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
228 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
229 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
230 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
231 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
232 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
233 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
234 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
235 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
236 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
237 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
238 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
239 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
240 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
241 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
242 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
243 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
244 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
245 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
246 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
247 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
248 Sản xuất mực in 2022 20222
249 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
250 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
251 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
252 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
253 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
254 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
255 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
256 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
257 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
258 Bảo quản gỗ 1610 16102
259 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
260 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
261 Sản xuất giày dép 1200 15200
262 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
263 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
264 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
265 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
266 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
267 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
268 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
269 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
270 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
271 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
272 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
273 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
274 Sản xuất sợi 1200 13110
275 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
276 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
277 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
278 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
279 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
280 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
281 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
282 Sản xuất rượu vang 1061 11020
283 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
284 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
285 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
286 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
287 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
288 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
289 Sản xuất đường 1061 10720
290 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
291 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
292 Xay xát 1061 10611
293 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
294 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
295 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
296 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
297 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
298 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
299 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
300 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
301 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
302 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
303 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
304 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
305 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
306 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
307 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
308 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
309 Khai thác quặng sắt 0322 07100
310 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
311 Khai thác dầu thô 0322 06100
312 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
313 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
314 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
315 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
316 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
317 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
318 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
319 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
320 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
321 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
322 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
323 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
324 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
325 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
326 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
327 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
328 Chăn nuôi khác 0146 01490
329 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
330 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
331 Chăn nuôi gà 0146 01462
332 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
333 Chăn nuôi gia cầm 0146
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip