Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Ánh Sao Mai

Mã số thuế: 3502414909
Địa chỉ: Khu Phố Song Vĩnh, Phường Tân Phước, Thị Xã Phú Mỹ
Người ĐDPL: Trần Đình Khuê
Ngày cấp giấy phép: 03/01/2020
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Điện thoại: 0917955829
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3502414909 lần cuối vào 27/11/2021 19:53.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Chuyển phát 5229 53200
33 Bưu chính 5229 53100
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
35 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
36 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
39 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Vận tải đường ống 4933 49400
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
49 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
50 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
51 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
53 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
57 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
73 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
74 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
75 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
77 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
78 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
79 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
82 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
83 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
84 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
85 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
86 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
87 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
88 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
90 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
94 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
95 Bán buôn cao su 4669 46694
96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
98 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
99 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
101 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
103 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
104 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
106 Bán buôn xi măng 4663 46632
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
110 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
111 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
112 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
123 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
126 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
127 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
128 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
129 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
130 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
131 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn giày dép 4641 46414
135 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
136 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
137 Bán buôn vải 4641 46411
138 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
139 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
141 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
142 Bán buôn đồ uống 4633
143 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
145 Bán buôn chè 4632 46325
146 Bán buôn cà phê 4632 46324
147 Bán buôn rau, quả 4632 46323
148 Bán buôn thủy sản 4632 46322
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
150 Bán buôn thực phẩm 4632
151 Đấu giá 4610 46103
152 Môi giới 4610 46102
153 Đại lý 4610 46101
154 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
155 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
156 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
159 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
160 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
161 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
162 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
165 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
166 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
167 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
168 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
169 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
170 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
171 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
172 Đúc kim loại màu 2394 24320
173 Đúc sắt thép 2394 24310
174 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
175 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
176 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
177 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
178 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
179 Sản xuất thạch cao 2394 23943
180 Sản xuất vôi 2394 23942
181 Sản xuất xi măng 2394 23941
182 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
183 Sản xuất mực in 2022 20222
184 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
185 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
186 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
187 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
188 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
189 Sản xuất than cốc 1702 19100
190 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
191 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
192 In ấn 1702 18110
193 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
194 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
195 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
196 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
197 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
198 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
199 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
200 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
201 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
202 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
203 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
204 Bảo quản gỗ 1610 16102
205 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
206 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
207 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
208 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
209 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
212 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
213 Khai thác muối 0810 08930
214 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
215 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
216 Khai thác đất sét 0810 08103
217 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
218 Khai thác đá 0810 08101
219 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip