1 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7110 |
74200 |
2 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7110 |
74100 |
3 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7110 |
73200 |
4 |
Quảng cáo
|
7110 |
73100 |
5 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
7110 |
72200 |
6 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7110 |
72100 |
7 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110 |
71200 |
8 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7110 |
71109 |
9 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
7110 |
71103 |
10 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
7110 |
71102 |
11 |
Hoạt động kiến trúc
|
7110 |
71101 |
12 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110 |
|
13 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
14 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
15 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
16 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
17 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
18 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
19 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
20 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
21 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
22 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
23 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
24 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
25 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
26 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
27 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
28 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
29 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
30 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
31 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
32 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
33 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
34 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
35 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
36 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
37 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
38 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
39 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
40 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
41 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
42 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
43 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
44 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
45 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
46 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
47 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
48 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
49 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
50 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
51 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
52 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
55 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
56 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
58 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
61 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
62 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
63 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
64 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
65 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
66 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
67 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
68 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
69 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
70 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
71 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
72 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
73 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
74 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
75 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
76 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
77 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
78 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
79 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
80 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
81 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
82 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
83 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
84 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
85 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
86 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
87 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
88 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
89 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
90 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
91 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
92 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
93 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
94 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
95 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
96 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|