1 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
8620 |
86990 |
2 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8620 |
86920 |
3 |
Hoạt động y tế dự phòng
|
8620 |
86910 |
4 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
8620 |
86202 |
5 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
8620 |
86201 |
6 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8620 |
|
7 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
|
8610 |
86102 |
8 |
Hoạt động của các bệnh viện
|
8610 |
86101 |
9 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
8610 |
|
10 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
11 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
12 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
13 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
14 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
15 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
16 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
17 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
18 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
19 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
20 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
21 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
22 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
23 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
24 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
25 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
26 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
27 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
28 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
29 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
30 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
31 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
32 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
33 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
34 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
35 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
36 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
37 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
38 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
39 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
40 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
41 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
42 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
43 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
44 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
45 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
46 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
47 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
48 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
49 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
50 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
51 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
52 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
53 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
54 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
55 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
56 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
57 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47814 |
58 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47813 |
59 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47812 |
60 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
47811 |
61 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4781 |
|
62 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4719 |
47210 |
63 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
47199 |
64 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
4719 |
47191 |
65 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
|
66 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
67 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
68 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
69 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
70 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
71 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
72 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
73 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
74 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
75 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
76 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
77 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
78 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
79 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
80 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
81 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
82 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
83 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
84 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
85 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
86 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
87 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
88 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
89 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
90 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
91 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
92 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
93 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
94 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
95 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
96 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
97 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
98 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
99 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
100 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
101 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
102 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
103 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
104 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
105 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
106 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
107 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
108 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
109 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
110 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
111 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
112 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
113 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
114 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
115 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
116 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
117 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
118 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
119 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
120 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
121 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
122 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
123 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
124 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
125 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
126 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
127 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
128 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
129 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
130 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
132 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
133 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
134 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
135 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
136 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
137 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
138 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
139 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
140 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
141 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
142 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
143 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3700 |
38110 |
144 |
Xử lý nước thải
|
3700 |
37002 |
145 |
Thoát nước
|
3700 |
37001 |
146 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700 |
|
147 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3530 |
36000 |
148 |
Sản xuất nước đá
|
3530 |
35302 |
149 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
|
3530 |
35301 |
150 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
3530 |
|
151 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
152 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
153 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
154 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
155 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
156 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
157 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
158 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
159 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
160 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
161 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
162 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|