Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Phú Lâm

Tên giao dịch: Phu Lam Trading Service And Construction Company Limited
Mã số thuế: 0109080532
Địa chỉ: Xóm 1, Dương Cốc
Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Thông
Ngày cấp giấy phép: 05/02/2020
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0977230484
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109080532 lần cuối vào 27/11/2021 20:06.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
14 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
15 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
16 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
18 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
19 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
20 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
21 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
24 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
25 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
26 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
27 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
28 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
29 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
34 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
35 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
36 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
37 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
38 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
41 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
42 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
43 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
45 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
50 Bán buôn cao su 4669 46694
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
56 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
58 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
59 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
61 Bán buôn xi măng 4663 46632
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
75 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
79 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
81 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
85 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
86 Bán buôn chè 4632 46325
87 Bán buôn cà phê 4632 46324
88 Bán buôn rau, quả 4632 46323
89 Bán buôn thủy sản 4632 46322
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn gạo 4620 46310
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
95 Bán buôn động vật sống 4620 46203
96 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
99 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
100 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
102 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
105 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
106 Khai thác quặng sắt 0322 07100
107 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
108 Khai thác dầu thô 0322 06100
109 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
110 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
111 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
112 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
113 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
114 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
115 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
116 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
117 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
118 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
119 Khai thác gỗ 0210 02210
120 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
121 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
122 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
123 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
124 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
125 Chăn nuôi lợn 0128 01450
126 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
127 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
128 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
129 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
130 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
131 Trồng cây dược liệu 0128 01282
132 Trồng cây gia vị 0128 01281
133 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
134 Trồng cây chè 0121 01270
135 Trồng cây cà phê 0121 01260
136 Trồng cây cao su 0121 01250
137 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
138 Trồng cây điều 0121 01230
139 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
140 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
141 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
142 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
143 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
144 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
145 Trồng nho 0121 01211
146 Trồng cây ăn quả 0121
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip