Công Ty TNHH Môi Trường Bách Khoa Hà Nội

Tên giao dịch: Bach Khoa Ha Noi Environment Company Limited
Mã số thuế: 0109080677
Địa chỉ: Số 2, Ngách 22/7, Đường Thống Nhất
Người ĐDPL: Nguyễn Huy Công
Ngày cấp giấy phép: 05/02/2020
Ngành nghề chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0109080677 lần cuối vào 27/11/2021 20:06.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động thú y 7490 75000
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
22 Quảng cáo 7110 73100
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
29 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Vận tải đường ống 4933 49400
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
40 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
41 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
42 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
43 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
44 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
45 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
46 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
47 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
50 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
51 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
52 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
53 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
55 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
56 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
57 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
58 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
59 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
60 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
61 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
62 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
63 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
66 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
71 Bán buôn cao su 4669 46694
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
77 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
79 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
80 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
82 Bán buôn xi măng 4663 46632
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
86 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
87 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
88 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
91 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
92 Bán buôn dầu thô 4661 46612
93 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
113 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn giày dép 4641 46414
116 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
118 Bán buôn vải 4641 46411
119 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
120 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
121 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
122 Bán buôn chè 4632 46325
123 Bán buôn cà phê 4632 46324
124 Bán buôn rau, quả 4632 46323
125 Bán buôn thủy sản 4632 46322
126 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
127 Bán buôn thực phẩm 4632
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
133 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
134 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
135 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
137 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
141 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
142 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
143 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
144 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
145 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
146 Tái chế phế liệu 3830
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
151 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
152 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
153 Thu gom rác thải độc hại 3812
154 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
155 Xử lý nước thải 3700 37002
156 Thoát nước 3700 37001
157 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
158 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
159 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
160 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
161 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
162 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
163 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
164 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
165 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
166 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
167 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
168 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
169 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
170 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
171 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
172 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
173 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
174 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
175 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
176 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
177 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
178 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
179 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
180 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
181 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
182 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
183 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
184 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
185 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
186 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
187 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
188 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
189 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
190 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
191 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
192 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
193 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip