1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
2 |
Khai thác đá |
0810 |
08101 |
3 |
Khai thác cát, sỏi |
0810 |
08102 |
4 |
Khai thác đất sét |
0810 |
08103 |
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 |
08910 |
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0810 |
08920 |
7 |
Khai thác muối |
0810 |
08930 |
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
08990 |
9 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
10 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3100 |
31001 |
11 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3100 |
31009 |
12 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3100 |
32110 |
13 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0810 |
09100 |
14 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0810 |
09900 |
15 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
16 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1610 |
16101 |
17 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3100 |
32120 |
18 |
Sản xuất nhạc cụ |
3100 |
32200 |
19 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3100 |
32300 |
20 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3100 |
32400 |
21 |
Bảo quản gỗ |
1610 |
16102 |
22 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 |
16210 |
23 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1610 |
16220 |
24 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1610 |
16230 |
25 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
26 |
Đại lý |
4610 |
46101 |
27 |
Môi giới |
4610 |
46102 |
28 |
Đấu giá |
4610 |
46103 |
29 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
30 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4620 |
46201 |
31 |
Bán buôn hoa và cây |
4620 |
46202 |
32 |
Bán buôn động vật sống |
4620 |
46203 |
33 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4649 |
46495 |
34 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4649 |
46496 |
35 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
46497 |
36 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
46498 |
37 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4649 |
46491 |
38 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4649 |
46492 |
39 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
46493 |
40 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4649 |
46494 |
41 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
46204 |
42 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4620 |
46209 |
43 |
Bán buôn gạo |
4620 |
46310 |
44 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
45 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
47110 |
46 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
47 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5610 |
56101 |
48 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5610 |
56109 |
49 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4669 |
46696 |
50 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
46697 |
51 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
46699 |
52 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
46900 |
53 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
46692 |
54 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4669 |
46693 |
55 |
Bán buôn cao su |
4669 |
46694 |
56 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4669 |
46695 |
57 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
4663 |
46637 |
58 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
46639 |
59 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
60 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4669 |
46691 |
61 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4663 |
46633 |
62 |
Bán buôn kính xây dựng |
4663 |
46634 |
63 |
Bán buôn sơn, vécni |
4663 |
46635 |
64 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
46636 |
65 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4662 |
46624 |
66 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
67 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4663 |
46631 |
68 |
Bán buôn xi măng |
4663 |
46632 |
69 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
70 |
Bán buôn quặng kim loại |
4662 |
46621 |
71 |
Bán buôn sắt, thép |
4662 |
46622 |
72 |
Bán buôn kim loại khác |
4662 |
46623 |
73 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4649 |
46499 |
74 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
46510 |
75 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
46520 |
76 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
46530 |
77 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5610 |
56210 |
78 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5610 |
56290 |