Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Và Du Lịch Thủy Tùng

Tên giao dịch: Thuy Tung Tourism And Transport Trading Company Limited
Mã số thuế: 0108409158
Địa chỉ: Tổ1
Người ĐDPL: Ngô Văn Tùng
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2018
Ngành nghề chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Điện thoại: 0966053999
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108409158 lần cuối vào 17/11/2021 20:09.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
35 Khách sạn 5510 55101
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Chuyển phát 5229 53200
38 Bưu chính 5229 53100
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Vận tải đường ống 4933 49400
57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
64 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
67 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
68 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
69 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
70 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
72 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
73 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
74 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
76 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
77 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
79 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
81 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
82 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
83 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
86 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
97 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
98 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
103 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
105 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
106 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
108 Bán buôn xi măng 4663 46632
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
112 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
113 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
114 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
117 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Đấu giá 4610 46103
124 Môi giới 4610 46102
125 Đại lý 4610 46101
126 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
127 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
129 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
133 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
134 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
135 Phá dỡ 4210 43110
136 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
137 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
138 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
139 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip