công ty cổ phần tập đoàn đầu tư t - group

Tên giao dịch: t - group investment corporation joint stock company
Mã số thuế: 0108051666
Địa chỉ: Số Nhà 4, Ngõ 36 Mễ Trì Thượng
Người ĐDPL: Trần Thị Lợi
Ngày cấp giấy phép: 09/11/2017
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: 0931688688 (0225) 3745185, 0913 565 873
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108051666 lần cuối vào 18/11/2021 20:47.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Xuất bản phần mềm 5630 58200
8 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
9 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
11 Xuất bản sách 5630 58110
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
13 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
17 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
22 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
23 Khách sạn 5510 55101
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
27 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
29 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Vận tải đường ống 4933 49400
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
45 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
46 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
47 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
48 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
51 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
52 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
53 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
54 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
56 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
57 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
58 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
61 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
64 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
68 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
69 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
70 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
74 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
77 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
80 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
81 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
82 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
84 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
85 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
86 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
88 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
89 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
90 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
91 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
92 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
95 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
96 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
97 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
99 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
104 Bán buôn cao su 4669 46694
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
110 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
112 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
113 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
115 Bán buôn xi măng 4663 46632
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
119 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
120 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
121 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
143 Bán buôn giày dép 4641 46414
144 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
145 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
146 Bán buôn vải 4641 46411
147 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
148 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
149 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
150 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
151 Bán buôn đồ uống 4633
152 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
153 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
154 Bán buôn chè 4632 46325
155 Bán buôn cà phê 4632 46324
156 Bán buôn rau, quả 4632 46323
157 Bán buôn thủy sản 4632 46322
158 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
159 Bán buôn thực phẩm 4632
160 Bán buôn gạo 4620 46310
161 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
162 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
163 Bán buôn động vật sống 4620 46203
164 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
165 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
166 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
167 Đấu giá 4610 46103
168 Môi giới 4610 46102
169 Đại lý 4610 46101
170 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
171 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
172 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
173 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
174 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
175 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
176 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
177 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
178 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
179 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
180 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
181 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
182 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
183 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
184 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
185 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
186 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
187 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,dịch vụ chụp hình cưới đẹp,check ip,kiểm tra ip